Ransomware Là Gì? Mức Độ Nguy Hiểm Của Ransomware Ra Sao?

Ransomware là một trong những mối đe dọa an ninh mạng lớn nhất trong thời đại kỹ thuật số ngày nay. Không giống như các phần mềm độc hại (malware) thông thường, ransomware không chỉ đánh cắp thông tin mà còn đòi hỏi tiền chuộc từ nạn nhân. Sự nguy hiểm của ransomware không chỉ nằm ở thiệt hại tài chính mà còn ở sự gián đoạn và mất mát dữ liệu quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ransomware, nguồn gốc, phân loại, cách phân biệt với các loại malware khác và những biện pháp cần thực hiện khi bị nhiễm ransomware.

Ransomware là gì?

Ransomware là một loại phần mềm độc hại (malware) được thiết kế để khóa hoặc mã hóa dữ liệu của người dùng trên máy tính hoặc hệ thống mạng, khiến người dùng không thể truy cập được vào dữ liệu của mình. Sau khi mã hóa thành công, tin tặc sẽ yêu cầu nạn nhân trả một khoản tiền chuộc (thường bằng tiền điện tử như Bitcoin) để đổi lấy khóa giải mã nhằm khôi phục dữ liệu.

Ransomware có thể lây lan thông qua nhiều con đường khác nhau, như email chứa tệp đính kèm độc hại, đường dẫn liên kết giả mạo, hoặc qua các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống. Khi ransomware xâm nhập vào hệ thống, nó có thể nhanh chóng lây lan và gây ra thiệt hại lớn nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.

Ransomware là gì?
Ransomware là gì?

Nguồn gốc

Ransomware không phải là một khái niệm mới mẻ trong thế giới an ninh mạng. Nó xuất hiện lần đầu tiên vào cuối những năm 1980 với một phiên bản gọi là PC Cyborg hoặc AIDS Trojan. Loại ransomware này được phát tán qua đĩa mềm (floppy disk) và yêu cầu nạn nhân gửi tiền chuộc qua thư thông thường để lấy lại quyền truy cập vào máy tính của họ.

Tuy nhiên, ransomware bắt đầu trở nên phổ biến và nguy hiểm hơn vào những năm 2010, khi các nhóm tin tặc ngày càng phát triển các phiên bản tinh vi hơn và các phương thức tấn công trở nên đa dạng hơn. Một trong những cuộc tấn công nổi tiếng nhất là WannaCry vào năm 2017, đã gây ra thiệt hại lớn trên toàn thế giới, đặc biệt là cho các tổ chức y tế và doanh nghiệp. WannaCry đã sử dụng một lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành Windows để lây lan và mã hóa dữ liệu của hàng trăm nghìn máy tính.

Phân loại Ransomware

Ransomware được phân loại thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào cơ chế tấn công và mục đích của nó. Dưới đây là một số loại ransomware phổ biến:

  1. Crypto Ransomware: Đây là loại ransomware phổ biến nhất, mã hóa các tệp tin trên máy tính của nạn nhân. Để khôi phục dữ liệu, nạn nhân cần phải trả tiền chuộc để lấy khóa giải mã. Ví dụ điển hình của Crypto Ransomware là CryptoLockerWannaCry.
  2. Locker Ransomware: Loại này không mã hóa dữ liệu, mà thay vào đó khóa toàn bộ hệ thống máy tính hoặc thiết bị, ngăn cản người dùng truy cập. Nó thường hiển thị một thông báo yêu cầu trả tiền chuộc để mở khóa thiết bị.
  3. Scareware: Là loại ransomware dùng để “dọa” nạn nhân bằng cách hiển thị thông báo giả mạo rằng máy tính của họ đã bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại. Sau đó, nó yêu cầu người dùng trả tiền để “khắc phục” vấn đề.
  4. Doxware (Leakware): Loại này đe dọa sẽ công khai hoặc bán thông tin nhạy cảm của nạn nhân nếu họ không trả tiền chuộc. Nó thường được sử dụng để tấn công các cá nhân hoặc tổ chức có dữ liệu nhạy cảm.
  5. RaaS (Ransomware-as-a-Service): Đây là mô hình kinh doanh ransomware được cung cấp dưới dạng dịch vụ. Các tin tặc không có kỹ năng kỹ thuật có thể thuê RaaS từ các hacker chuyên nghiệp để tấn công mục tiêu của họ và chia sẻ lợi nhuận.

Phân biệt Ransomware với các phần mềm malware bình thường

Mặc dù ransomware là một loại malware, nhưng nó có những điểm khác biệt quan trọng so với các phần mềm độc hại khác:

  1. Mục tiêu của tấn công: Trong khi các malware thông thường như virus, trojan, và spyware thường tập trung vào việc đánh cắp thông tin hoặc gây rối hoạt động của hệ thống, ransomware lại có mục tiêu rõ ràng là tống tiền nạn nhân.
  2. Cơ chế tấn công: Ransomware mã hóa hoặc khóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc để khôi phục, trong khi các malware khác có thể làm các hành động như lây nhiễm, phá hoại, hoặc gián điệp.
  3. Ảnh hưởng lâu dài: Với ransomware, nếu không có biện pháp sao lưu hoặc giải mã, dữ liệu có thể bị mất vĩnh viễn. Ngược lại, các malware khác có thể được loại bỏ mà không gây ra tổn thất dữ liệu lớn như vậy.
Phân biệt Ransomware với các phần mềm malware bình thường
Phân biệt Ransomware với các phần mềm malware bình thường

Nên làm gì khi bị nhiễm Ransomware?

Khi hệ thống của bạn bị nhiễm ransomware, bạn cần tuân thủ các bước sau để giảm thiểu thiệt hại và khắc phục tình hình:

  1. Ngắt kết nối khỏi mạng: Điều này giúp ngăn chặn ransomware lây lan sang các thiết bị hoặc hệ thống khác trong mạng của bạn.
  2. Không trả tiền chuộc: Trả tiền chuộc không đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được khóa giải mã hoặc rằng dữ liệu của bạn sẽ không bị sử dụng sai mục đích. Nó cũng khuyến khích tin tặc tiếp tục các hành vi phạm pháp.
  3. Sử dụng các công cụ giải mã ransomware: Một số tổ chức an ninh mạng và các công ty phần mềm bảo mật cung cấp các công cụ giải mã miễn phí cho một số loại ransomware nhất định. Kiểm tra trên các trang web của họ để xem có giải pháp nào cho loại ransomware mà bạn đang gặp phải.
  4. Khôi phục từ bản sao lưu: Nếu bạn có bản sao lưu gần đây của dữ liệu, bạn có thể xóa sạch hệ thống bị nhiễm và khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu.
  5. Liên hệ với chuyên gia bảo mật: Nếu bạn không thể tự giải quyết vấn đề, hãy tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia bảo mật có kinh nghiệm trong việc xử lý ransomware.

Tạm kết

Ransomware là một mối đe dọa đáng sợ trong thế giới an ninh mạng hiện đại. Với khả năng mã hóa và khóa dữ liệu quan trọng, ransomware có thể gây ra thiệt hại tài chính lớn và sự gián đoạn nghiêm trọng cho các cá nhân và doanh nghiệp. Hiểu rõ về ransomware, các loại khác nhau và cách phân biệt với các phần mềm độc hại khác là bước đầu tiên để phòng ngừa và xử lý hiệu quả. Điều quan trọng nhất là luôn duy trì cảnh giác, cập nhật phần mềm bảo mật, và sao lưu dữ liệu thường xuyên để bảo vệ mình khỏi mối đe dọa này.

0979915619