Simple Là Gì? So Sánh Hơn Của Từ Simple Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ “simple” là một tính từ cơ bản nhưng vô cùng phổ biến. Nó được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu rõ ý nghĩa của từ “simple” cũng như cách sử dụng của nó trong so sánh hơn chưa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá khái niệm “simple”, cách hình thành và sử dụng dạng so sánh hơn của từ này, cùng những quy tắc quan trọng liên quan đến các tính từ ngắn trong tiếng Anh.

Simple là gì?

“Simple” là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là “đơn giản”, “dễ dàng” hoặc “không phức tạp”. Nó được dùng để miêu tả một cái gì đó dễ hiểu, dễ làm, hoặc không chứa nhiều thành phần hay chi tiết phức tạp. Ví dụ, khi nói “a simple task” (một nhiệm vụ đơn giản), ý muốn chỉ rằng công việc đó dễ thực hiện và không đòi hỏi nhiều công sức.

Ngoài ra, “simple” còn có thể mang nghĩa là “mộc mạc”, “giản dị”, chỉ những điều bình thường, không cầu kỳ, hoa mỹ. Ví dụ: “a simple dress” (một chiếc váy giản dị). Tính từ này có thể áp dụng cho con người, ý tưởng, vật dụng, công việc, và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống.

Simple là gì?
Simple là gì?

So sánh hơn của simple

Trong tiếng Anh, dạng so sánh hơn (comparative) của tính từ “simple” được hình thành bằng cách thêm đuôi “-r” hoặc “-er” vào sau tính từ gốc. Do “simple” là một tính từ ngắn có hai âm tiết và kết thúc bằng “e”, nên khi chuyển sang dạng so sánh hơn, ta chỉ cần thêm “r” để tạo thành “simpler”.

Ví dụ:

  • This math problem is simpler than the previous one. (Bài toán này đơn giản hơn bài trước).
  • His explanation was simpler and easier to understand. (Lời giải thích của anh ấy đơn giản hơn và dễ hiểu hơn).

Dạng so sánh hơn được sử dụng khi so sánh hai sự vật, sự việc, hoặc con người với nhau về mức độ đơn giản hoặc phức tạp.

Quy tắc hình thành dạng so sánh hơn của tính từ ngắn

Để tạo dạng so sánh hơn của các tính từ ngắn (tính từ có 1 hoặc 2 âm tiết), ta thường áp dụng các quy tắc sau:

  1. Đối với tính từ có một âm tiết:
    • Thêm “-er” vào cuối từ.
      Ví dụ:
    • “Tall” → “taller”
    • “Short” → “shorter”
  2. Đối với tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y”:
    • Đổi “y” thành “i” rồi thêm “-er”.
      Ví dụ:
    • “Happy” → “happier”
    • “Busy” → “busier”
  3. Đối với tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “e”:
    • Chỉ cần thêm “r” vào cuối từ.
      Ví dụ:
    • “Simple” → “simpler”
    • “Noble” → “nobler”
  4. Đối với một số tính từ bất quy tắc:
    • Các từ như “good” hay “bad” có dạng so sánh hơn đặc biệt mà không tuân theo quy tắc thông thường.
      Ví dụ:
    • “Good” → “better”
    • “Bad” → “worse”

Các quy tắc này giúp người học tiếng Anh dễ dàng nắm bắt cách thức hình thành dạng so sánh hơn cho các tính từ.

Cách dùng dạng so sánh hơn của tính từ

Cách dùng dạng so sánh hơn của tính từ
Cách dùng dạng so sánh hơn của tính từ

Dạng so sánh hơn của tính từ được sử dụng khi ta muốn so sánh hai sự vật, sự việc, hoặc con người về một đặc điểm nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  1. So sánh giữa hai đối tượng:
    Khi so sánh giữa hai đối tượng, ta sử dụng tính từ ở dạng so sánh hơn kèm theo “than”.
    Ví dụ:

    • “This book is simpler than that one.” (Cuốn sách này đơn giản hơn cuốn kia).
    • “She is taller than her brother.” (Cô ấy cao hơn anh trai của cô ấy).
  2. Diễn tả sự thay đổi dần dần:
    Dạng so sánh hơn có thể được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo thời gian hoặc quá trình.
    Ví dụ:

    • “It is getting simpler to use this software.” (Phần mềm này ngày càng dễ sử dụng hơn).
    • “The days are getting shorter.” (Những ngày đang ngắn dần lại).
  3. Nhấn mạnh so sánh:
    Ta có thể sử dụng từ “much” hoặc “a lot” trước dạng so sánh hơn để nhấn mạnh mức độ so sánh.
    Ví dụ:

    • “This task is much simpler than the previous one.” (Nhiệm vụ này đơn giản hơn rất nhiều so với nhiệm vụ trước).
    • “He is a lot smarter than his classmates.” (Anh ấy thông minh hơn rất nhiều so với bạn cùng lớp).
  4. So sánh giữa hai yếu tố trong cùng một câu:
    Có thể dùng dạng so sánh hơn để so sánh hai yếu tố thuộc cùng một đối tượng.
    Ví dụ:

    • “She finds math simpler than science.” (Cô ấy thấy toán học đơn giản hơn khoa học).
    • “He thinks running is easier than swimming.” (Anh ấy nghĩ rằng chạy bộ dễ hơn bơi lội).

Tạm kết

Hiểu rõ khái niệm “simple” và cách hình thành cũng như sử dụng dạng so sánh hơn của nó là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Với các quy tắc cơ bản về cách hình thành và sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ, bạn có thể dễ dàng tạo ra các câu so sánh đúng ngữ pháp và ý nghĩa. Bài viết này hy vọng đã giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về từ “simple” và ứng dụng của nó trong tiếng Anh, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.

0979915619